Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,02195 | DT 0,02250 | 2,05% |
3 tháng | DT 0,02195 | DT 0,02286 | 1,08% |
1 năm | DT 0,02190 | DT 0,02364 | 2,34% |
2 năm | DT 0,02074 | DT 0,02388 | 2,71% |
3 năm | DT 0,02074 | DT 0,02388 | 2,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Dinar Tunisia (TND) |
kr 100 | DT 2,2480 |
kr 500 | DT 11,240 |
kr 1.000 | DT 22,480 |
kr 2.500 | DT 56,199 |
kr 5.000 | DT 112,40 |
kr 10.000 | DT 224,80 |
kr 25.000 | DT 561,99 |
kr 50.000 | DT 1.123,98 |
kr 100.000 | DT 2.247,97 |
kr 500.000 | DT 11.240 |
kr 1.000.000 | DT 22.480 |
kr 2.500.000 | DT 56.199 |
kr 5.000.000 | DT 112.398 |
kr 10.000.000 | DT 224.797 |
kr 50.000.000 | DT 1.123.984 |