Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / TND Đảo
kr
=
DT
15/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,02195 DT 0,02250 2,05%
3 tháng DT 0,02195 DT 0,02286 1,08%
1 năm DT 0,02190 DT 0,02364 2,34%
2 năm DT 0,02074 DT 0,02388 2,71%
3 năm DT 0,02074 DT 0,02388 2,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Dinar Tunisia (TND)
kr 100DT 2,2480
kr 500DT 11,240
kr 1.000DT 22,480
kr 2.500DT 56,199
kr 5.000DT 112,40
kr 10.000DT 224,80
kr 25.000DT 561,99
kr 50.000DT 1.123,98
kr 100.000DT 2.247,97
kr 500.000DT 11.240
kr 1.000.000DT 22.480
kr 2.500.000DT 56.199
kr 5.000.000DT 112.398
kr 10.000.000DT 224.797
kr 50.000.000DT 1.123.984