Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / ISK Đảo
DT
=
kr
03/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 44,228 kr 45,561 0,58%
3 tháng kr 43,737 kr 45,561 0,83%
1 năm kr 42,307 kr 45,668 0,26%
2 năm kr 41,878 kr 48,225 4,35%
3 năm kr 41,878 kr 48,225 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Krona Iceland (ISK)
DT 1kr 44,388
DT 5kr 221,94
DT 10kr 443,88
DT 25kr 1.109,70
DT 50kr 2.219,40
DT 100kr 4.438,79
DT 250kr 11.097
DT 500kr 22.194
DT 1.000kr 44.388
DT 5.000kr 221.940
DT 10.000kr 443.879
DT 25.000kr 1.109.698
DT 50.000kr 2.219.396
DT 100.000kr 4.438.792
DT 500.000kr 22.193.959