Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 44,228 | kr 45,561 | 0,58% |
3 tháng | kr 43,737 | kr 45,561 | 0,83% |
1 năm | kr 42,307 | kr 45,668 | 0,26% |
2 năm | kr 41,878 | kr 48,225 | 4,35% |
3 năm | kr 41,878 | kr 48,225 | 0,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Krona Iceland (ISK) |
DT 1 | kr 44,388 |
DT 5 | kr 221,94 |
DT 10 | kr 443,88 |
DT 25 | kr 1.109,70 |
DT 50 | kr 2.219,40 |
DT 100 | kr 4.438,79 |
DT 250 | kr 11.097 |
DT 500 | kr 22.194 |
DT 1.000 | kr 44.388 |
DT 5.000 | kr 221.940 |
DT 10.000 | kr 443.879 |
DT 25.000 | kr 1.109.698 |
DT 50.000 | kr 2.219.396 |
DT 100.000 | kr 4.438.792 |
DT 500.000 | kr 22.193.959 |