Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,2294 | NT$ 0,2329 | 0,88% |
3 tháng | NT$ 0,2265 | NT$ 0,2341 | 2,19% |
1 năm | NT$ 0,2176 | NT$ 0,2436 | 4,05% |
2 năm | NT$ 0,2095 | NT$ 0,2436 | 3,18% |
3 năm | NT$ 0,2095 | NT$ 0,2436 | 2,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Tân Đài tệ (TWD) |
kr 100 | NT$ 23,235 |
kr 500 | NT$ 116,17 |
kr 1.000 | NT$ 232,35 |
kr 2.500 | NT$ 580,87 |
kr 5.000 | NT$ 1.161,75 |
kr 10.000 | NT$ 2.323,49 |
kr 25.000 | NT$ 5.808,73 |
kr 50.000 | NT$ 11.617 |
kr 100.000 | NT$ 23.235 |
kr 500.000 | NT$ 116.175 |
kr 1.000.000 | NT$ 232.349 |
kr 2.500.000 | NT$ 580.873 |
kr 5.000.000 | NT$ 1.161.747 |
kr 10.000.000 | NT$ 2.323.494 |
kr 50.000.000 | NT$ 11.617.468 |