Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / TWD Đảo
kr
=
NT$
15/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,2294 NT$ 0,2329 0,88%
3 tháng NT$ 0,2265 NT$ 0,2341 2,19%
1 năm NT$ 0,2176 NT$ 0,2436 4,05%
2 năm NT$ 0,2095 NT$ 0,2436 3,18%
3 năm NT$ 0,2095 NT$ 0,2436 2,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Tân Đài tệ (TWD)
kr 100NT$ 23,235
kr 500NT$ 116,17
kr 1.000NT$ 232,35
kr 2.500NT$ 580,87
kr 5.000NT$ 1.161,75
kr 10.000NT$ 2.323,49
kr 25.000NT$ 5.808,73
kr 50.000NT$ 11.617
kr 100.000NT$ 23.235
kr 500.000NT$ 116.175
kr 1.000.000NT$ 232.349
kr 2.500.000NT$ 580.873
kr 5.000.000NT$ 1.161.747
kr 10.000.000NT$ 2.323.494
kr 50.000.000NT$ 11.617.468