Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / ISK Đảo
NT$
=
kr
02/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 4,2943 kr 4,3670 1,25%
3 tháng kr 4,2721 kr 4,4164 1,23%
1 năm kr 4,1045 kr 4,5952 2,87%
2 năm kr 4,1045 kr 4,7743 2,52%
3 năm kr 4,1045 kr 4,7743 4,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Krona Iceland (ISK)
NT$ 1kr 4,2982
NT$ 5kr 21,491
NT$ 10kr 42,982
NT$ 25kr 107,45
NT$ 50kr 214,91
NT$ 100kr 429,82
NT$ 250kr 1.074,54
NT$ 500kr 2.149,08
NT$ 1.000kr 4.298,16
NT$ 5.000kr 21.491
NT$ 10.000kr 42.982
NT$ 25.000kr 107.454
NT$ 50.000kr 214.908
NT$ 100.000kr 429.816
NT$ 500.000kr 2.149.079