Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 4,2943 | kr 4,3670 | 1,25% |
3 tháng | kr 4,2721 | kr 4,4164 | 1,23% |
1 năm | kr 4,1045 | kr 4,5952 | 2,87% |
2 năm | kr 4,1045 | kr 4,7743 | 2,52% |
3 năm | kr 4,1045 | kr 4,7743 | 4,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Krona Iceland (ISK) |
NT$ 1 | kr 4,2982 |
NT$ 5 | kr 21,491 |
NT$ 10 | kr 42,982 |
NT$ 25 | kr 107,45 |
NT$ 50 | kr 214,91 |
NT$ 100 | kr 429,82 |
NT$ 250 | kr 1.074,54 |
NT$ 500 | kr 2.149,08 |
NT$ 1.000 | kr 4.298,16 |
NT$ 5.000 | kr 21.491 |
NT$ 10.000 | kr 42.982 |
NT$ 25.000 | kr 107.454 |
NT$ 50.000 | kr 214.908 |
NT$ 100.000 | kr 429.816 |
NT$ 500.000 | kr 2.149.079 |