Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,2799 | ₴ 0,2847 | 1,64% |
3 tháng | ₴ 0,2730 | ₴ 0,2854 | 4,28% |
1 năm | ₴ 0,2517 | ₴ 0,2854 | 6,81% |
2 năm | ₴ 0,2134 | ₴ 0,2854 | 28,75% |
3 năm | ₴ 0,1989 | ₴ 0,2854 | 28,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
kr 100 | ₴ 28,583 |
kr 500 | ₴ 142,91 |
kr 1.000 | ₴ 285,83 |
kr 2.500 | ₴ 714,57 |
kr 5.000 | ₴ 1.429,14 |
kr 10.000 | ₴ 2.858,29 |
kr 25.000 | ₴ 7.145,72 |
kr 50.000 | ₴ 14.291 |
kr 100.000 | ₴ 28.583 |
kr 500.000 | ₴ 142.914 |
kr 1.000.000 | ₴ 285.829 |
kr 2.500.000 | ₴ 714.572 |
kr 5.000.000 | ₴ 1.429.144 |
kr 10.000.000 | ₴ 2.858.287 |
kr 50.000.000 | ₴ 14.291.437 |