Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,5305 | kr 3,5958 | 0,27% |
3 tháng | kr 3,5036 | kr 3,6625 | 3,03% |
1 năm | kr 3,5036 | kr 3,9725 | 4,21% |
2 năm | kr 3,5036 | kr 4,6858 | 18,79% |
3 năm | kr 3,5036 | kr 5,0266 | 21,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Krona Iceland (ISK) |
₴ 1 | kr 3,5384 |
₴ 5 | kr 17,692 |
₴ 10 | kr 35,384 |
₴ 25 | kr 88,460 |
₴ 50 | kr 176,92 |
₴ 100 | kr 353,84 |
₴ 250 | kr 884,60 |
₴ 500 | kr 1.769,20 |
₴ 1.000 | kr 3.538,39 |
₴ 5.000 | kr 17.692 |
₴ 10.000 | kr 35.384 |
₴ 25.000 | kr 88.460 |
₴ 50.000 | kr 176.920 |
₴ 100.000 | kr 353.839 |
₴ 500.000 | kr 1.769.196 |