Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / UGX Đảo
kr
=
USh
15/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 26,810 USh 27,304 0,67%
3 tháng USh 26,810 USh 28,724 3,16%
1 năm USh 26,281 USh 28,724 0,46%
2 năm USh 25,237 USh 29,746 0,08%
3 năm USh 25,237 USh 29,746 4,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Shilling Uganda (UGX)
kr 1USh 27,209
kr 5USh 136,04
kr 10USh 272,09
kr 25USh 680,22
kr 50USh 1.360,44
kr 100USh 2.720,88
kr 250USh 6.802,19
kr 500USh 13.604
kr 1.000USh 27.209
kr 5.000USh 136.044
kr 10.000USh 272.088
kr 25.000USh 680.219
kr 50.000USh 1.360.438
kr 100.000USh 2.720.875
kr 500.000USh 13.604.377