Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / ISK Đảo
USh
=
kr
08/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,03631 kr 0,03730 2,10%
3 tháng kr 0,03481 kr 0,03730 3,45%
1 năm kr 0,03481 kr 0,03805 0,61%
2 năm kr 0,03362 kr 0,03962 0,11%
3 năm kr 0,03362 kr 0,03962 5,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Krona Iceland (ISK)
USh 100kr 3,6993
USh 500kr 18,496
USh 1.000kr 36,993
USh 2.500kr 92,482
USh 5.000kr 184,96
USh 10.000kr 369,93
USh 25.000kr 924,82
USh 50.000kr 1.849,65
USh 100.000kr 3.699,29
USh 500.000kr 18.496
USh 1.000.000kr 36.993
USh 2.500.000kr 92.482
USh 5.000.000kr 184.965
USh 10.000.000kr 369.929
USh 50.000.000kr 1.849.646