Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,03631 | kr 0,03730 | 2,10% |
3 tháng | kr 0,03481 | kr 0,03730 | 3,45% |
1 năm | kr 0,03481 | kr 0,03805 | 0,61% |
2 năm | kr 0,03362 | kr 0,03962 | 0,11% |
3 năm | kr 0,03362 | kr 0,03962 | 5,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Krona Iceland (ISK) |
USh 100 | kr 3,6993 |
USh 500 | kr 18,496 |
USh 1.000 | kr 36,993 |
USh 2.500 | kr 92,482 |
USh 5.000 | kr 184,96 |
USh 10.000 | kr 369,93 |
USh 25.000 | kr 924,82 |
USh 50.000 | kr 1.849,65 |
USh 100.000 | kr 3.699,29 |
USh 500.000 | kr 18.496 |
USh 1.000.000 | kr 36.993 |
USh 2.500.000 | kr 92.482 |
USh 5.000.000 | kr 184.965 |
USh 10.000.000 | kr 369.929 |
USh 50.000.000 | kr 1.849.646 |