Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / UZS Đảo
kr
=
лв
15/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 89,348 лв 91,329 2,22%
3 tháng лв 88,917 лв 92,713 2,71%
1 năm лв 80,988 лв 92,713 10,82%
2 năm лв 74,628 лв 92,713 9,19%
3 năm лв 74,628 лв 92,713 7,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Som Uzbekistan (UZS)
kr 1лв 92,070
kr 5лв 460,35
kr 10лв 920,70
kr 25лв 2.301,75
kr 50лв 4.603,50
kr 100лв 9.207,00
kr 250лв 23.018
kr 500лв 46.035
kr 1.000лв 92.070
kr 5.000лв 460.350
kr 10.000лв 920.700
kr 25.000лв 2.301.751
kr 50.000лв 4.603.502
kr 100.000лв 9.207.004
kr 500.000лв 46.035.019