Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 89,348 | лв 91,329 | 2,22% |
3 tháng | лв 88,917 | лв 92,713 | 2,71% |
1 năm | лв 80,988 | лв 92,713 | 10,82% |
2 năm | лв 74,628 | лв 92,713 | 9,19% |
3 năm | лв 74,628 | лв 92,713 | 7,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Som Uzbekistan (UZS) |
kr 1 | лв 92,070 |
kr 5 | лв 460,35 |
kr 10 | лв 920,70 |
kr 25 | лв 2.301,75 |
kr 50 | лв 4.603,50 |
kr 100 | лв 9.207,00 |
kr 250 | лв 23.018 |
kr 500 | лв 46.035 |
kr 1.000 | лв 92.070 |
kr 5.000 | лв 460.350 |
kr 10.000 | лв 920.700 |
kr 25.000 | лв 2.301.751 |
kr 50.000 | лв 4.603.502 |
kr 100.000 | лв 9.207.004 |
kr 500.000 | лв 46.035.019 |