Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01095 | kr 0,01119 | 2,17% |
3 tháng | kr 0,01079 | kr 0,01125 | 2,64% |
1 năm | kr 0,01079 | kr 0,01235 | 9,76% |
2 năm | kr 0,01079 | kr 0,01340 | 8,42% |
3 năm | kr 0,01079 | kr 0,01340 | 7,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Krona Iceland (ISK) |
лв 100 | kr 1,0870 |
лв 500 | kr 5,4350 |
лв 1.000 | kr 10,870 |
лв 2.500 | kr 27,175 |
лв 5.000 | kr 54,350 |
лв 10.000 | kr 108,70 |
лв 25.000 | kr 271,75 |
лв 50.000 | kr 543,50 |
лв 100.000 | kr 1.086,99 |
лв 500.000 | kr 5.434,97 |
лв 1.000.000 | kr 10.870 |
лв 2.500.000 | kr 27.175 |
лв 5.000.000 | kr 54.350 |
лв 10.000.000 | kr 108.699 |
лв 50.000.000 | kr 543.497 |