Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / ISK Đảo
лв
=
kr
15/05/2024 4:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01095 kr 0,01119 2,17%
3 tháng kr 0,01079 kr 0,01125 2,64%
1 năm kr 0,01079 kr 0,01235 9,76%
2 năm kr 0,01079 kr 0,01340 8,42%
3 năm kr 0,01079 kr 0,01340 7,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Krona Iceland (ISK)
лв 100kr 1,0870
лв 500kr 5,4350
лв 1.000kr 10,870
лв 2.500kr 27,175
лв 5.000kr 54,350
лв 10.000kr 108,70
лв 25.000kr 271,75
лв 50.000kr 543,50
лв 100.000kr 1.086,99
лв 500.000kr 5.434,97
лв 1.000.000kr 10.870
лв 2.500.000kr 27.175
лв 5.000.000kr 54.350
лв 10.000.000kr 108.699
лв 50.000.000kr 543.497