Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,2559 | Bs 0,2626 | 2,32% |
3 tháng | Bs 0,2559 | Bs 0,2671 | 0,33% |
1 năm | Bs 0,1826 | Bs 0,2671 | 43,24% |
2 năm | Bs 0,03512 | Bs 0,2671 | 647,92% |
3 năm | Bs 0,03186 | Bs 1.939.409.008.035.180.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Bolivar Venezuela (VES) |
kr 100 | Bs 26,322 |
kr 500 | Bs 131,61 |
kr 1.000 | Bs 263,22 |
kr 2.500 | Bs 658,04 |
kr 5.000 | Bs 1.316,08 |
kr 10.000 | Bs 2.632,16 |
kr 25.000 | Bs 6.580,40 |
kr 50.000 | Bs 13.161 |
kr 100.000 | Bs 26.322 |
kr 500.000 | Bs 131.608 |
kr 1.000.000 | Bs 263.216 |
kr 2.500.000 | Bs 658.040 |
kr 5.000.000 | Bs 1.316.079 |
kr 10.000.000 | Bs 2.632.159 |
kr 50.000.000 | Bs 13.160.793 |