Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,7994 | kr 3,9078 | 2,77% |
3 tháng | kr 3,7435 | kr 3,9078 | 0,46% |
1 năm | kr 3,7435 | kr 5,4753 | 30,07% |
2 năm | kr 3,7435 | kr 28,476 | 86,66% |
3 năm | kr 0,0000000000000 | kr 31,392 | 8.983.993,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Krona Iceland (ISK) |
Bs 1 | kr 3,7709 |
Bs 5 | kr 18,854 |
Bs 10 | kr 37,709 |
Bs 25 | kr 94,272 |
Bs 50 | kr 188,54 |
Bs 100 | kr 377,09 |
Bs 250 | kr 942,72 |
Bs 500 | kr 1.885,44 |
Bs 1.000 | kr 3.770,88 |
Bs 5.000 | kr 18.854 |
Bs 10.000 | kr 37.709 |
Bs 25.000 | kr 94.272 |
Bs 50.000 | kr 188.544 |
Bs 100.000 | kr 377.088 |
Bs 500.000 | kr 1.885.439 |