Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 1,7652 | YER 1,7971 | 1,81% |
3 tháng | YER 1,7652 | YER 1,8443 | 0,61% |
1 năm | YER 1,7466 | YER 1,9252 | 0,58% |
2 năm | YER 1,6842 | YER 1,9588 | 4,44% |
3 năm | YER 1,6842 | YER 2,0829 | 10,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Rial Yemen (YER) |
kr 1 | YER 1,8074 |
kr 5 | YER 9,0371 |
kr 10 | YER 18,074 |
kr 25 | YER 45,185 |
kr 50 | YER 90,371 |
kr 100 | YER 180,74 |
kr 250 | YER 451,85 |
kr 500 | YER 903,71 |
kr 1.000 | YER 1.807,41 |
kr 5.000 | YER 9.037,07 |
kr 10.000 | YER 18.074 |
kr 25.000 | YER 45.185 |
kr 50.000 | YER 90.371 |
kr 100.000 | YER 180.741 |
kr 500.000 | YER 903.707 |