Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / YER Đảo
kr
=
YER
15/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 1,7652 YER 1,7971 1,81%
3 tháng YER 1,7652 YER 1,8443 0,61%
1 năm YER 1,7466 YER 1,9252 0,58%
2 năm YER 1,6842 YER 1,9588 4,44%
3 năm YER 1,6842 YER 2,0829 10,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Rial Yemen (YER)
kr 1YER 1,8074
kr 5YER 9,0371
kr 10YER 18,074
kr 25YER 45,185
kr 50YER 90,371
kr 100YER 180,74
kr 250YER 451,85
kr 500YER 903,71
kr 1.000YER 1.807,41
kr 5.000YER 9.037,07
kr 10.000YER 18.074
kr 25.000YER 45.185
kr 50.000YER 90.371
kr 100.000YER 180.741
kr 500.000YER 903.707