Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / ISK Đảo
YER
=
kr
13/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,5569 kr 0,5665 0,47%
3 tháng kr 0,5422 kr 0,5665 1,30%
1 năm kr 0,5194 kr 0,5726 1,58%
2 năm kr 0,5105 kr 0,5938 5,37%
3 năm kr 0,4801 kr 0,5938 12,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Krona Iceland (ISK)
YER 1kr 0,5576
YER 5kr 2,7878
YER 10kr 5,5757
YER 25kr 13,939
YER 50kr 27,878
YER 100kr 55,757
YER 250kr 139,39
YER 500kr 278,78
YER 1.000kr 557,57
YER 5.000kr 2.787,85
YER 10.000kr 5.575,70
YER 25.000kr 13.939
YER 50.000kr 27.878
YER 100.000kr 55.757
YER 500.000kr 278.785