Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,5569 | kr 0,5665 | 0,47% |
3 tháng | kr 0,5422 | kr 0,5665 | 1,30% |
1 năm | kr 0,5194 | kr 0,5726 | 1,58% |
2 năm | kr 0,5105 | kr 0,5938 | 5,37% |
3 năm | kr 0,4801 | kr 0,5938 | 12,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Krona Iceland (ISK) |
YER 1 | kr 0,5576 |
YER 5 | kr 2,7878 |
YER 10 | kr 5,5757 |
YER 25 | kr 13,939 |
YER 50 | kr 27,878 |
YER 100 | kr 55,757 |
YER 250 | kr 139,39 |
YER 500 | kr 278,78 |
YER 1.000 | kr 557,57 |
YER 5.000 | kr 2.787,85 |
YER 10.000 | kr 5.575,70 |
YER 25.000 | kr 13.939 |
YER 50.000 | kr 27.878 |
YER 100.000 | kr 55.757 |
YER 500.000 | kr 278.785 |