Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,1318 | R 0,1364 | 1,49% |
3 tháng | R 0,1318 | R 0,1409 | 3,02% |
1 năm | R 0,1281 | R 0,1454 | 3,87% |
2 năm | R 0,1176 | R 0,1454 | 8,24% |
3 năm | R 0,1101 | R 0,1454 | 16,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Rand Nam Phi (ZAR) |
kr 100 | R 13,247 |
kr 500 | R 66,234 |
kr 1.000 | R 132,47 |
kr 2.500 | R 331,17 |
kr 5.000 | R 662,34 |
kr 10.000 | R 1.324,67 |
kr 25.000 | R 3.311,68 |
kr 50.000 | R 6.623,36 |
kr 100.000 | R 13.247 |
kr 500.000 | R 66.234 |
kr 1.000.000 | R 132.467 |
kr 2.500.000 | R 331.168 |
kr 5.000.000 | R 662.336 |
kr 10.000.000 | R 1.324.672 |
kr 50.000.000 | R 6.623.361 |