Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 7,3321 | kr 7,5557 | 1,46% |
3 tháng | kr 7,0947 | kr 7,5557 | 3,83% |
1 năm | kr 6,8768 | kr 7,8068 | 1,49% |
2 năm | kr 6,8768 | kr 8,5040 | 8,18% |
3 năm | kr 6,8768 | kr 9,0804 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Krona Iceland (ISK) |
R 1 | kr 7,5444 |
R 5 | kr 37,722 |
R 10 | kr 75,444 |
R 25 | kr 188,61 |
R 50 | kr 377,22 |
R 100 | kr 754,44 |
R 250 | kr 1.886,11 |
R 500 | kr 3.772,22 |
R 1.000 | kr 7.544,44 |
R 5.000 | kr 37.722 |
R 10.000 | kr 75.444 |
R 25.000 | kr 188.611 |
R 50.000 | kr 377.222 |
R 100.000 | kr 754.444 |
R 500.000 | kr 3.772.219 |