Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,1773 | ZK 0,1965 | 1,22% |
3 tháng | ZK 0,1653 | ZK 0,1965 | 5,47% |
1 năm | ZK 0,1243 | ZK 0,1989 | 33,01% |
2 năm | ZK 0,1069 | ZK 0,1989 | 41,49% |
3 năm | ZK 0,1069 | ZK 0,1989 | 0,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Kwacha Zambia (ZMW) |
kr 100 | ZK 18,511 |
kr 500 | ZK 92,557 |
kr 1.000 | ZK 185,11 |
kr 2.500 | ZK 462,79 |
kr 5.000 | ZK 925,57 |
kr 10.000 | ZK 1.851,14 |
kr 25.000 | ZK 4.627,85 |
kr 50.000 | ZK 9.255,71 |
kr 100.000 | ZK 18.511 |
kr 500.000 | ZK 92.557 |
kr 1.000.000 | ZK 185.114 |
kr 2.500.000 | ZK 462.785 |
kr 5.000.000 | ZK 925.571 |
kr 10.000.000 | ZK 1.851.142 |
kr 50.000.000 | ZK 9.255.708 |