Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,0903 | kr 5,6392 | 3,72% |
3 tháng | kr 5,0903 | kr 6,0493 | 2,65% |
1 năm | kr 5,0279 | kr 8,0472 | 27,54% |
2 năm | kr 5,0279 | kr 9,3570 | 30,44% |
3 năm | kr 5,0279 | kr 9,3570 | 2,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Krona Iceland (ISK) |
ZK 1 | kr 5,4743 |
ZK 5 | kr 27,371 |
ZK 10 | kr 54,743 |
ZK 25 | kr 136,86 |
ZK 50 | kr 273,71 |
ZK 100 | kr 547,43 |
ZK 250 | kr 1.368,57 |
ZK 500 | kr 2.737,13 |
ZK 1.000 | kr 5.474,27 |
ZK 5.000 | kr 27.371 |
ZK 10.000 | kr 54.743 |
ZK 25.000 | kr 136.857 |
ZK 50.000 | kr 273.713 |
ZK 100.000 | kr 547.427 |
ZK 500.000 | kr 2.737.133 |