Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 102,20 | Rp 104,70 | 0,87% |
3 tháng | Rp 99,544 | Rp 104,70 | 2,80% |
1 năm | Rp 95,236 | Rp 104,70 | 8,64% |
2 năm | Rp 92,934 | Rp 104,70 | 11,89% |
3 năm | Rp 90,832 | Rp 104,70 | 9,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
J$ 1 | Rp 104,09 |
J$ 5 | Rp 520,46 |
J$ 10 | Rp 1.040,92 |
J$ 25 | Rp 2.602,31 |
J$ 50 | Rp 5.204,62 |
J$ 100 | Rp 10.409 |
J$ 250 | Rp 26.023 |
J$ 500 | Rp 52.046 |
J$ 1.000 | Rp 104.092 |
J$ 5.000 | Rp 520.462 |
J$ 10.000 | Rp 1.040.925 |
J$ 25.000 | Rp 2.602.312 |
J$ 50.000 | Rp 5.204.624 |
J$ 100.000 | Rp 10.409.247 |
J$ 500.000 | Rp 52.046.237 |