Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / IDR Đảo
J$
=
Rp
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 102,20 Rp 104,70 0,87%
3 tháng Rp 99,544 Rp 104,70 2,80%
1 năm Rp 95,236 Rp 104,70 8,64%
2 năm Rp 92,934 Rp 104,70 11,89%
3 năm Rp 90,832 Rp 104,70 9,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Rupiah Indonesia (IDR)
J$ 1Rp 104,09
J$ 5Rp 520,46
J$ 10Rp 1.040,92
J$ 25Rp 2.602,31
J$ 50Rp 5.204,62
J$ 100Rp 10.409
J$ 250Rp 26.023
J$ 500Rp 52.046
J$ 1.000Rp 104.092
J$ 5.000Rp 520.462
J$ 10.000Rp 1.040.925
J$ 25.000Rp 2.602.312
J$ 50.000Rp 5.204.624
J$ 100.000Rp 10.409.247
J$ 500.000Rp 52.046.237