Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / JPY Đảo
J$
=
JP¥
12/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,9813 JP¥ 1,0111 0,62%
3 tháng JP¥ 0,9456 JP¥ 1,0111 4,09%
1 năm JP¥ 0,8715 JP¥ 1,0111 13,55%
2 năm JP¥ 0,8180 JP¥ 1,0111 18,58%
3 năm JP¥ 0,7046 JP¥ 1,0111 38,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Yên Nhật (JPY)
J$ 1JP¥ 0,9936
J$ 5JP¥ 4,9681
J$ 10JP¥ 9,9362
J$ 25JP¥ 24,840
J$ 50JP¥ 49,681
J$ 100JP¥ 99,362
J$ 250JP¥ 248,40
J$ 500JP¥ 496,81
J$ 1.000JP¥ 993,62
J$ 5.000JP¥ 4.968,09
J$ 10.000JP¥ 9.936,19
J$ 25.000JP¥ 24.840
J$ 50.000JP¥ 49.681
J$ 100.000JP¥ 99.362
J$ 500.000JP¥ 496.809