Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,9813 | JP¥ 1,0111 | 0,62% |
3 tháng | JP¥ 0,9456 | JP¥ 1,0111 | 4,09% |
1 năm | JP¥ 0,8715 | JP¥ 1,0111 | 13,55% |
2 năm | JP¥ 0,8180 | JP¥ 1,0111 | 18,58% |
3 năm | JP¥ 0,7046 | JP¥ 1,0111 | 38,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Yên Nhật (JPY) |
J$ 1 | JP¥ 0,9936 |
J$ 5 | JP¥ 4,9681 |
J$ 10 | JP¥ 9,9362 |
J$ 25 | JP¥ 24,840 |
J$ 50 | JP¥ 49,681 |
J$ 100 | JP¥ 99,362 |
J$ 250 | JP¥ 248,40 |
J$ 500 | JP¥ 496,81 |
J$ 1.000 | JP¥ 993,62 |
J$ 5.000 | JP¥ 4.968,09 |
J$ 10.000 | JP¥ 9.936,19 |
J$ 25.000 | JP¥ 24.840 |
J$ 50.000 | JP¥ 49.681 |
J$ 100.000 | JP¥ 99.362 |
J$ 500.000 | JP¥ 496.809 |