Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,9890 | J$ 1,0213 | 1,00% |
3 tháng | J$ 0,9890 | J$ 1,0612 | 4,07% |
1 năm | J$ 0,9890 | J$ 1,1474 | 10,15% |
2 năm | J$ 0,9890 | J$ 1,2225 | 14,12% |
3 năm | J$ 0,9890 | J$ 1,4193 | 27,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la Jamaica (JMD) |
JP¥ 1 | J$ 1,0265 |
JP¥ 5 | J$ 5,1326 |
JP¥ 10 | J$ 10,265 |
JP¥ 25 | J$ 25,663 |
JP¥ 50 | J$ 51,326 |
JP¥ 100 | J$ 102,65 |
JP¥ 250 | J$ 256,63 |
JP¥ 500 | J$ 513,26 |
JP¥ 1.000 | J$ 1.026,53 |
JP¥ 5.000 | J$ 5.132,64 |
JP¥ 10.000 | J$ 10.265 |
JP¥ 25.000 | J$ 25.663 |
JP¥ 50.000 | J$ 51.326 |
JP¥ 100.000 | J$ 102.653 |
JP¥ 500.000 | J$ 513.264 |