Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / JMD Đảo
JP¥
=
J$
03/05/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 0,9890 J$ 1,0213 1,00%
3 tháng J$ 0,9890 J$ 1,0612 4,07%
1 năm J$ 0,9890 J$ 1,1474 10,15%
2 năm J$ 0,9890 J$ 1,2225 14,12%
3 năm J$ 0,9890 J$ 1,4193 27,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Jamaica (JMD)
JP¥ 1J$ 1,0265
JP¥ 5J$ 5,1326
JP¥ 10J$ 10,265
JP¥ 25J$ 25,663
JP¥ 50J$ 51,326
JP¥ 100J$ 102,65
JP¥ 250J$ 256,63
JP¥ 500J$ 513,26
JP¥ 1.000J$ 1.026,53
JP¥ 5.000J$ 5.132,64
JP¥ 10.000J$ 10.265
JP¥ 25.000J$ 25.663
JP¥ 50.000J$ 51.326
JP¥ 100.000J$ 102.653
JP¥ 500.000J$ 513.264