Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / KES Đảo
J$
=
Ksh
13/05/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,8346 Ksh 0,8687 0,76%
3 tháng Ksh 0,8346 Ksh 1,0127 16,59%
1 năm Ksh 0,8346 Ksh 1,0523 5,03%
2 năm Ksh 0,7476 Ksh 1,0523 12,72%
3 năm Ksh 0,6983 Ksh 1,0523 20,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Shilling Kenya (KES)
J$ 1Ksh 0,8396
J$ 5Ksh 4,1978
J$ 10Ksh 8,3957
J$ 25Ksh 20,989
J$ 50Ksh 41,978
J$ 100Ksh 83,957
J$ 250Ksh 209,89
J$ 500Ksh 419,78
J$ 1.000Ksh 839,57
J$ 5.000Ksh 4.197,84
J$ 10.000Ksh 8.395,68
J$ 25.000Ksh 20.989
J$ 50.000Ksh 41.978
J$ 100.000Ksh 83.957
J$ 500.000Ksh 419.784