Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,8346 | Ksh 0,8687 | 0,76% |
3 tháng | Ksh 0,8346 | Ksh 1,0127 | 16,59% |
1 năm | Ksh 0,8346 | Ksh 1,0523 | 5,03% |
2 năm | Ksh 0,7476 | Ksh 1,0523 | 12,72% |
3 năm | Ksh 0,6983 | Ksh 1,0523 | 20,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Shilling Kenya (KES) |
J$ 1 | Ksh 0,8396 |
J$ 5 | Ksh 4,1978 |
J$ 10 | Ksh 8,3957 |
J$ 25 | Ksh 20,989 |
J$ 50 | Ksh 41,978 |
J$ 100 | Ksh 83,957 |
J$ 250 | Ksh 209,89 |
J$ 500 | Ksh 419,78 |
J$ 1.000 | Ksh 839,57 |
J$ 5.000 | Ksh 4.197,84 |
J$ 10.000 | Ksh 8.395,68 |
J$ 25.000 | Ksh 20.989 |
J$ 50.000 | Ksh 41.978 |
J$ 100.000 | Ksh 83.957 |
J$ 500.000 | Ksh 419.784 |