Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 1,1511 | J$ 1,1990 | 1,72% |
3 tháng | J$ 1,0404 | J$ 1,1990 | 15,13% |
1 năm | J$ 0,9503 | J$ 1,1990 | 6,30% |
2 năm | J$ 0,9503 | J$ 1,3362 | 10,36% |
3 năm | J$ 0,9503 | J$ 1,4320 | 14,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Đô la Jamaica (JMD) |
Ksh 1 | J$ 1,1980 |
Ksh 5 | J$ 5,9902 |
Ksh 10 | J$ 11,980 |
Ksh 25 | J$ 29,951 |
Ksh 50 | J$ 59,902 |
Ksh 100 | J$ 119,80 |
Ksh 250 | J$ 299,51 |
Ksh 500 | J$ 599,02 |
Ksh 1.000 | J$ 1.198,04 |
Ksh 5.000 | J$ 5.990,18 |
Ksh 10.000 | J$ 11.980 |
Ksh 25.000 | J$ 29.951 |
Ksh 50.000 | J$ 59.902 |
Ksh 100.000 | J$ 119.804 |
Ksh 500.000 | J$ 599.018 |