Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 8,6454 | ₩ 8,9938 | 1,36% |
3 tháng | ₩ 8,4384 | ₩ 8,9938 | 2,37% |
1 năm | ₩ 8,1565 | ₩ 8,9938 | 0,84% |
2 năm | ₩ 7,9720 | ₩ 9,5669 | 5,92% |
3 năm | ₩ 7,3658 | ₩ 9,5669 | 18,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
J$ 1 | ₩ 8,7546 |
J$ 5 | ₩ 43,773 |
J$ 10 | ₩ 87,546 |
J$ 25 | ₩ 218,87 |
J$ 50 | ₩ 437,73 |
J$ 100 | ₩ 875,46 |
J$ 250 | ₩ 2.188,66 |
J$ 500 | ₩ 4.377,32 |
J$ 1.000 | ₩ 8.754,64 |
J$ 5.000 | ₩ 43.773 |
J$ 10.000 | ₩ 87.546 |
J$ 25.000 | ₩ 218.866 |
J$ 50.000 | ₩ 437.732 |
J$ 100.000 | ₩ 875.464 |
J$ 500.000 | ₩ 4.377.321 |