Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / KRW Đảo
J$
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,6454 8,9938 1,36%
3 tháng 8,4384 8,9938 2,37%
1 năm 8,1565 8,9938 0,84%
2 năm 7,9720 9,5669 5,92%
3 năm 7,3658 9,5669 18,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Won Hàn Quốc (KRW)
J$ 1 8,7546
J$ 5 43,773
J$ 10 87,546
J$ 25 218,87
J$ 50 437,73
J$ 100 875,46
J$ 250 2.188,66
J$ 500 4.377,32
J$ 1.000 8.754,64
J$ 5.000 43.773
J$ 10.000 87.546
J$ 25.000 218.866
J$ 50.000 437.732
J$ 100.000 875.464
J$ 500.000 4.377.321