Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / JMD Đảo
=
J$
02/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 0,1112 J$ 0,1148 0,30%
3 tháng J$ 0,1112 J$ 0,1185 4,02%
1 năm J$ 0,1112 J$ 0,1226 0,68%
2 năm J$ 0,1045 J$ 0,1254 7,06%
3 năm J$ 0,1045 J$ 0,1369 17,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Đô la Jamaica (JMD)
100J$ 11,387
500J$ 56,936
1.000J$ 113,87
2.500J$ 284,68
5.000J$ 569,36
10.000J$ 1.138,72
25.000J$ 2.846,80
50.000J$ 5.693,59
100.000J$ 11.387
500.000J$ 56.936
1.000.000J$ 113.872
2.500.000J$ 284.680
5.000.000J$ 569.359
10.000.000J$ 1.138.719
50.000.000J$ 5.693.593