Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,1112 | J$ 0,1148 | 0,30% |
3 tháng | J$ 0,1112 | J$ 0,1185 | 4,02% |
1 năm | J$ 0,1112 | J$ 0,1226 | 0,68% |
2 năm | J$ 0,1045 | J$ 0,1254 | 7,06% |
3 năm | J$ 0,1045 | J$ 0,1369 | 17,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Đô la Jamaica (JMD) |
₩ 100 | J$ 11,387 |
₩ 500 | J$ 56,936 |
₩ 1.000 | J$ 113,87 |
₩ 2.500 | J$ 284,68 |
₩ 5.000 | J$ 569,36 |
₩ 10.000 | J$ 1.138,72 |
₩ 25.000 | J$ 2.846,80 |
₩ 50.000 | J$ 5.693,59 |
₩ 100.000 | J$ 11.387 |
₩ 500.000 | J$ 56.936 |
₩ 1.000.000 | J$ 113.872 |
₩ 2.500.000 | J$ 284.680 |
₩ 5.000.000 | J$ 569.359 |
₩ 10.000.000 | J$ 1.138.719 |
₩ 50.000.000 | J$ 5.693.593 |