Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 2,7944 | ₸ 2,9065 | 3,09% |
3 tháng | ₸ 2,7944 | ₸ 2,9339 | 2,09% |
1 năm | ₸ 2,7944 | ₸ 3,1035 | 3,02% |
2 năm | ₸ 2,6874 | ₸ 3,2085 | 0,94% |
3 năm | ₸ 2,6874 | ₸ 3,4267 | 1,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
J$ 1 | ₸ 2,8119 |
J$ 5 | ₸ 14,059 |
J$ 10 | ₸ 28,119 |
J$ 25 | ₸ 70,296 |
J$ 50 | ₸ 140,59 |
J$ 100 | ₸ 281,19 |
J$ 250 | ₸ 702,96 |
J$ 500 | ₸ 1.405,93 |
J$ 1.000 | ₸ 2.811,86 |
J$ 5.000 | ₸ 14.059 |
J$ 10.000 | ₸ 28.119 |
J$ 25.000 | ₸ 70.296 |
J$ 50.000 | ₸ 140.593 |
J$ 100.000 | ₸ 281.186 |
J$ 500.000 | ₸ 1.405.928 |