Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,3441 | J$ 0,3579 | 3,21% |
3 tháng | J$ 0,3408 | J$ 0,3579 | 2,15% |
1 năm | J$ 0,3222 | J$ 0,3579 | 2,96% |
2 năm | J$ 0,3117 | J$ 0,3721 | 1,48% |
3 năm | J$ 0,2918 | J$ 0,3721 | 0,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Jamaica (JMD) |
₸ 10 | J$ 3,5604 |
₸ 50 | J$ 17,802 |
₸ 100 | J$ 35,604 |
₸ 250 | J$ 89,011 |
₸ 500 | J$ 178,02 |
₸ 1.000 | J$ 356,04 |
₸ 2.500 | J$ 890,11 |
₸ 5.000 | J$ 1.780,22 |
₸ 10.000 | J$ 3.560,44 |
₸ 50.000 | J$ 17.802 |
₸ 100.000 | J$ 35.604 |
₸ 250.000 | J$ 89.011 |
₸ 500.000 | J$ 178.022 |
₸ 1.000.000 | J$ 356.044 |
₸ 5.000.000 | J$ 1.780.219 |