Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / LKR Đảo
J$
=
රු
13/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 1,8933 රු 1,9464 1,63%
3 tháng රු 1,8933 රු 2,0045 5,17%
1 năm රු 1,8707 රු 2,1514 7,89%
2 năm රු 1,8707 රු 2,4309 18,49%
3 năm රු 1,2839 රු 2,4309 45,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Rupee Sri Lanka (LKR)
J$ 1රු 1,9088
J$ 5රු 9,5438
J$ 10රු 19,088
J$ 25රු 47,719
J$ 50රු 95,438
J$ 100රු 190,88
J$ 250රු 477,19
J$ 500රු 954,38
J$ 1.000රු 1.908,76
J$ 5.000රු 9.543,81
J$ 10.000රු 19.088
J$ 25.000රු 47.719
J$ 50.000රු 95.438
J$ 100.000රු 190.876
J$ 500.000රු 954.381