Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 1,8933 | රු 1,9464 | 1,63% |
3 tháng | රු 1,8933 | රු 2,0045 | 5,17% |
1 năm | රු 1,8707 | රු 2,1514 | 7,89% |
2 năm | රු 1,8707 | රු 2,4309 | 18,49% |
3 năm | රු 1,2839 | රු 2,4309 | 45,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
J$ 1 | රු 1,9088 |
J$ 5 | රු 9,5438 |
J$ 10 | රු 19,088 |
J$ 25 | රු 47,719 |
J$ 50 | රු 95,438 |
J$ 100 | රු 190,88 |
J$ 250 | රු 477,19 |
J$ 500 | රු 954,38 |
J$ 1.000 | රු 1.908,76 |
J$ 5.000 | රු 9.543,81 |
J$ 10.000 | රු 19.088 |
J$ 25.000 | රු 47.719 |
J$ 50.000 | රු 95.438 |
J$ 100.000 | රු 190.876 |
J$ 500.000 | රු 954.381 |