Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / JMD Đảo
රු
=
J$
14/05/2024 4:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 0,5138 J$ 0,5282 0,71%
3 tháng J$ 0,5007 J$ 0,5282 4,45%
1 năm J$ 0,4648 J$ 0,5346 5,95%
2 năm J$ 0,4114 J$ 0,5346 21,41%
3 năm J$ 0,4114 J$ 0,7789 31,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la Jamaica (JMD)
රු 1J$ 0,5224
රු 5J$ 2,6120
රු 10J$ 5,2241
රු 25J$ 13,060
රු 50J$ 26,120
රු 100J$ 52,241
රු 250J$ 130,60
රු 500J$ 261,20
රු 1.000J$ 522,41
රු 5.000J$ 2.612,04
රු 10.000J$ 5.224,08
රු 25.000J$ 13.060
රු 50.000J$ 26.120
රු 100.000J$ 52.241
රු 500.000J$ 261.204