Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,5138 | J$ 0,5282 | 0,71% |
3 tháng | J$ 0,5007 | J$ 0,5282 | 4,45% |
1 năm | J$ 0,4648 | J$ 0,5346 | 5,95% |
2 năm | J$ 0,4114 | J$ 0,5346 | 21,41% |
3 năm | J$ 0,4114 | J$ 0,7789 | 31,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Đô la Jamaica (JMD) |
රු 1 | J$ 0,5224 |
රු 5 | J$ 2,6120 |
රු 10 | J$ 5,2241 |
රු 25 | J$ 13,060 |
රු 50 | J$ 26,120 |
රු 100 | J$ 52,241 |
රු 250 | J$ 130,60 |
රු 500 | J$ 261,20 |
රු 1.000 | J$ 522,41 |
රු 5.000 | J$ 2.612,04 |
රු 10.000 | J$ 5.224,08 |
රු 25.000 | J$ 13.060 |
රු 50.000 | J$ 26.120 |
රු 100.000 | J$ 52.241 |
රු 500.000 | J$ 261.204 |