Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / LSL Đảo
J$
=
L
13/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1175 L 0,1233 1,46%
3 tháng L 0,1175 L 0,1240 3,23%
1 năm L 0,1143 L 0,1285 3,36%
2 năm L 0,09935 L 0,1285 13,83%
3 năm L 0,09060 L 0,1285 27,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Loti Lesotho (LSL)
J$ 100L 11,741
J$ 500L 58,703
J$ 1.000L 117,41
J$ 2.500L 293,51
J$ 5.000L 587,03
J$ 10.000L 1.174,05
J$ 25.000L 2.935,13
J$ 50.000L 5.870,26
J$ 100.000L 11.741
J$ 500.000L 58.703
J$ 1.000.000L 117.405
J$ 2.500.000L 293.513
J$ 5.000.000L 587.026
J$ 10.000.000L 1.174.051
J$ 50.000.000L 5.870.256