Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1175 | L 0,1233 | 1,46% |
3 tháng | L 0,1175 | L 0,1240 | 3,23% |
1 năm | L 0,1143 | L 0,1285 | 3,36% |
2 năm | L 0,09935 | L 0,1285 | 13,83% |
3 năm | L 0,09060 | L 0,1285 | 27,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Loti Lesotho (LSL) |
J$ 100 | L 11,741 |
J$ 500 | L 58,703 |
J$ 1.000 | L 117,41 |
J$ 2.500 | L 293,51 |
J$ 5.000 | L 587,03 |
J$ 10.000 | L 1.174,05 |
J$ 25.000 | L 2.935,13 |
J$ 50.000 | L 5.870,26 |
J$ 100.000 | L 11.741 |
J$ 500.000 | L 58.703 |
J$ 1.000.000 | L 117.405 |
J$ 2.500.000 | L 293.513 |
J$ 5.000.000 | L 587.026 |
J$ 10.000.000 | L 1.174.051 |
J$ 50.000.000 | L 5.870.256 |