Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 8,1112 | J$ 8,5185 | 4,60% |
3 tháng | J$ 8,0648 | J$ 8,5185 | 3,09% |
1 năm | J$ 7,7808 | J$ 8,7480 | 4,86% |
2 năm | J$ 7,7808 | J$ 10,065 | 10,47% |
3 năm | J$ 7,7808 | J$ 11,038 | 19,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Đô la Jamaica (JMD) |
L 1 | J$ 8,4847 |
L 5 | J$ 42,423 |
L 10 | J$ 84,847 |
L 25 | J$ 212,12 |
L 50 | J$ 424,23 |
L 100 | J$ 848,47 |
L 250 | J$ 2.121,17 |
L 500 | J$ 4.242,35 |
L 1.000 | J$ 8.484,70 |
L 5.000 | J$ 42.423 |
L 10.000 | J$ 84.847 |
L 25.000 | J$ 212.117 |
L 50.000 | J$ 424.235 |
L 100.000 | J$ 848.470 |
L 500.000 | J$ 4.242.349 |