Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / JMD Đảo
L
=
J$
15/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 8,1112 J$ 8,5185 4,60%
3 tháng J$ 8,0648 J$ 8,5185 3,09%
1 năm J$ 7,7808 J$ 8,7480 4,86%
2 năm J$ 7,7808 J$ 10,065 10,47%
3 năm J$ 7,7808 J$ 11,038 19,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Đô la Jamaica (JMD)
L 1J$ 8,4847
L 5J$ 42,423
L 10J$ 84,847
L 25J$ 212,12
L 50J$ 424,23
L 100J$ 848,47
L 250J$ 2.121,17
L 500J$ 4.242,35
L 1.000J$ 8.484,70
L 5.000J$ 42.423
L 10.000J$ 84.847
L 25.000J$ 212.117
L 50.000J$ 424.235
L 100.000J$ 848.470
L 500.000J$ 4.242.349