Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / LYD Đảo
J$
=
LD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,03094 LD 0,03145 0,63%
3 tháng LD 0,03088 LD 0,03172 0,35%
1 năm LD 0,03065 LD 0,03172 0,60%
2 năm LD 0,03062 LD 0,03341 0,15%
3 năm LD 0,02907 LD 0,03341 4,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Dinar Libya (LYD)
J$ 100LD 3,1039
J$ 500LD 15,519
J$ 1.000LD 31,039
J$ 2.500LD 77,597
J$ 5.000LD 155,19
J$ 10.000LD 310,39
J$ 25.000LD 775,97
J$ 50.000LD 1.551,95
J$ 100.000LD 3.103,90
J$ 500.000LD 15.519
J$ 1.000.000LD 31.039
J$ 2.500.000LD 77.597
J$ 5.000.000LD 155.195
J$ 10.000.000LD 310.390
J$ 50.000.000LD 1.551.949