Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / JMD Đảo
LD
=
J$
16/05/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 31,801 J$ 32,317 0,35%
3 tháng J$ 31,526 J$ 32,379 0,65%
1 năm J$ 31,526 J$ 32,627 0,97%
2 năm J$ 29,934 J$ 32,655 0,28%
3 năm J$ 29,934 J$ 34,397 4,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la Jamaica (JMD)
LD 1J$ 32,108
LD 5J$ 160,54
LD 10J$ 321,08
LD 25J$ 802,69
LD 50J$ 1.605,39
LD 100J$ 3.210,78
LD 250J$ 8.026,94
LD 500J$ 16.054
LD 1.000J$ 32.108
LD 5.000J$ 160.539
LD 10.000J$ 321.078
LD 25.000J$ 802.694
LD 50.000J$ 1.605.388
LD 100.000J$ 3.210.777
LD 500.000J$ 16.053.884