Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,06386 | DH 0,06561 | 2,49% |
3 tháng | DH 0,06386 | DH 0,06584 | 0,33% |
1 năm | DH 0,06228 | DH 0,06705 | 1,96% |
2 năm | DH 0,06228 | DH 0,07286 | 1,54% |
3 năm | DH 0,05731 | DH 0,07286 | 9,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
J$ 100 | DH 6,4004 |
J$ 500 | DH 32,002 |
J$ 1.000 | DH 64,004 |
J$ 2.500 | DH 160,01 |
J$ 5.000 | DH 320,02 |
J$ 10.000 | DH 640,04 |
J$ 25.000 | DH 1.600,11 |
J$ 50.000 | DH 3.200,21 |
J$ 100.000 | DH 6.400,43 |
J$ 500.000 | DH 32.002 |
J$ 1.000.000 | DH 64.004 |
J$ 2.500.000 | DH 160.011 |
J$ 5.000.000 | DH 320.021 |
J$ 10.000.000 | DH 640.043 |
J$ 50.000.000 | DH 3.200.213 |