Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / MAD Đảo
J$
=
DH
12/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,06386 DH 0,06561 2,49%
3 tháng DH 0,06386 DH 0,06584 0,33%
1 năm DH 0,06228 DH 0,06705 1,96%
2 năm DH 0,06228 DH 0,07286 1,54%
3 năm DH 0,05731 DH 0,07286 9,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Dirham Ma-rốc (MAD)
J$ 100DH 6,4004
J$ 500DH 32,002
J$ 1.000DH 64,004
J$ 2.500DH 160,01
J$ 5.000DH 320,02
J$ 10.000DH 640,04
J$ 25.000DH 1.600,11
J$ 50.000DH 3.200,21
J$ 100.000DH 6.400,43
J$ 500.000DH 32.002
J$ 1.000.000DH 64.004
J$ 2.500.000DH 160.011
J$ 5.000.000DH 320.021
J$ 10.000.000DH 640.043
J$ 50.000.000DH 3.200.213