Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 15,242 | J$ 15,659 | 1,12% |
3 tháng | J$ 15,189 | J$ 15,659 | 0,24% |
1 năm | J$ 14,913 | J$ 16,056 | 0,75% |
2 năm | J$ 13,725 | J$ 16,056 | 1,90% |
3 năm | J$ 13,725 | J$ 17,447 | 8,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la Jamaica (JMD) |
DH 1 | J$ 15,625 |
DH 5 | J$ 78,123 |
DH 10 | J$ 156,25 |
DH 25 | J$ 390,62 |
DH 50 | J$ 781,23 |
DH 100 | J$ 1.562,47 |
DH 250 | J$ 3.906,17 |
DH 500 | J$ 7.812,34 |
DH 1.000 | J$ 15.625 |
DH 5.000 | J$ 78.123 |
DH 10.000 | J$ 156.247 |
DH 25.000 | J$ 390.617 |
DH 50.000 | J$ 781.234 |
DH 100.000 | J$ 1.562.468 |
DH 500.000 | J$ 7.812.341 |