Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / MMK Đảo
J$
=
K
13/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 13,376 K 13,557 1,20%
3 tháng K 13,376 K 13,725 0,18%
1 năm K 13,376 K 13,725 1,97%
2 năm K 11,917 K 15,096 12,08%
3 năm K 10,280 K 15,096 30,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Kyat Myanmar (MMK)
J$ 1K 13,408
J$ 5K 67,039
J$ 10K 134,08
J$ 25K 335,19
J$ 50K 670,39
J$ 100K 1.340,77
J$ 250K 3.351,94
J$ 500K 6.703,87
J$ 1.000K 13.408
J$ 5.000K 67.039
J$ 10.000K 134.077
J$ 25.000K 335.194
J$ 50.000K 670.387
J$ 100.000K 1.340.775
J$ 500.000K 6.703.873