Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / JMD Đảo
K
=
J$
09/05/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 0,07362 J$ 0,07476 1,26%
3 tháng J$ 0,07286 J$ 0,07476 0,67%
1 năm J$ 0,07286 J$ 0,07476 1,36%
2 năm J$ 0,06624 J$ 0,08391 10,80%
3 năm J$ 0,06624 J$ 0,09756 23,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Đô la Jamaica (JMD)
K 100J$ 7,4705
K 500J$ 37,352
K 1.000J$ 74,705
K 2.500J$ 186,76
K 5.000J$ 373,52
K 10.000J$ 747,05
K 25.000J$ 1.867,62
K 50.000J$ 3.735,24
K 100.000J$ 7.470,48
K 500.000J$ 37.352
K 1.000.000J$ 74.705
K 2.500.000J$ 186.762
K 5.000.000J$ 373.524
K 10.000.000J$ 747.048
K 50.000.000J$ 3.735.240