Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,07362 | J$ 0,07476 | 1,26% |
3 tháng | J$ 0,07286 | J$ 0,07476 | 0,67% |
1 năm | J$ 0,07286 | J$ 0,07476 | 1,36% |
2 năm | J$ 0,06624 | J$ 0,08391 | 10,80% |
3 năm | J$ 0,06624 | J$ 0,09756 | 23,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Đô la Jamaica (JMD) |
K 100 | J$ 7,4705 |
K 500 | J$ 37,352 |
K 1.000 | J$ 74,705 |
K 2.500 | J$ 186,76 |
K 5.000 | J$ 373,52 |
K 10.000 | J$ 747,05 |
K 25.000 | J$ 1.867,62 |
K 50.000 | J$ 3.735,24 |
K 100.000 | J$ 7.470,48 |
K 500.000 | J$ 37.352 |
K 1.000.000 | J$ 74.705 |
K 2.500.000 | J$ 186.762 |
K 5.000.000 | J$ 373.524 |
K 10.000.000 | J$ 747.048 |
K 50.000.000 | J$ 3.735.240 |