Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,1062 | Mex$ 0,1118 | 0,58% |
3 tháng | Mex$ 0,1052 | Mex$ 0,1118 | 2,14% |
1 năm | Mex$ 0,1052 | Mex$ 0,1186 | 6,51% |
2 năm | Mex$ 0,1052 | Mex$ 0,1377 | 18,23% |
3 năm | Mex$ 0,1052 | Mex$ 0,1409 | 18,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Peso Mexico (MXN) |
J$ 100 | Mex$ 10,714 |
J$ 500 | Mex$ 53,572 |
J$ 1.000 | Mex$ 107,14 |
J$ 2.500 | Mex$ 267,86 |
J$ 5.000 | Mex$ 535,72 |
J$ 10.000 | Mex$ 1.071,43 |
J$ 25.000 | Mex$ 2.678,58 |
J$ 50.000 | Mex$ 5.357,16 |
J$ 100.000 | Mex$ 10.714 |
J$ 500.000 | Mex$ 53.572 |
J$ 1.000.000 | Mex$ 107.143 |
J$ 2.500.000 | Mex$ 267.858 |
J$ 5.000.000 | Mex$ 535.716 |
J$ 10.000.000 | Mex$ 1.071.433 |
J$ 50.000.000 | Mex$ 5.357.164 |