Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / MXN Đảo
J$
=
Mex$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,1062 Mex$ 0,1118 0,58%
3 tháng Mex$ 0,1052 Mex$ 0,1118 2,14%
1 năm Mex$ 0,1052 Mex$ 0,1186 6,51%
2 năm Mex$ 0,1052 Mex$ 0,1377 18,23%
3 năm Mex$ 0,1052 Mex$ 0,1409 18,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Peso Mexico (MXN)
J$ 100Mex$ 10,714
J$ 500Mex$ 53,572
J$ 1.000Mex$ 107,14
J$ 2.500Mex$ 267,86
J$ 5.000Mex$ 535,72
J$ 10.000Mex$ 1.071,43
J$ 25.000Mex$ 2.678,58
J$ 50.000Mex$ 5.357,16
J$ 100.000Mex$ 10.714
J$ 500.000Mex$ 53.572
J$ 1.000.000Mex$ 107.143
J$ 2.500.000Mex$ 267.858
J$ 5.000.000Mex$ 535.716
J$ 10.000.000Mex$ 1.071.433
J$ 50.000.000Mex$ 5.357.164