Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 8,9408 | J$ 9,3609 | 0,74% |
3 tháng | J$ 8,9408 | J$ 9,5054 | 0,99% |
1 năm | J$ 8,4298 | J$ 9,5054 | 4,87% |
2 năm | J$ 7,2643 | J$ 9,5054 | 20,72% |
3 năm | J$ 7,0948 | J$ 9,5054 | 23,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la Jamaica (JMD) |
Mex$ 1 | J$ 9,3020 |
Mex$ 5 | J$ 46,510 |
Mex$ 10 | J$ 93,020 |
Mex$ 25 | J$ 232,55 |
Mex$ 50 | J$ 465,10 |
Mex$ 100 | J$ 930,20 |
Mex$ 250 | J$ 2.325,50 |
Mex$ 500 | J$ 4.650,99 |
Mex$ 1.000 | J$ 9.301,98 |
Mex$ 5.000 | J$ 46.510 |
Mex$ 10.000 | J$ 93.020 |
Mex$ 25.000 | J$ 232.550 |
Mex$ 50.000 | J$ 465.099 |
Mex$ 100.000 | J$ 930.198 |
Mex$ 500.000 | J$ 4.650.991 |