Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / JMD Đảo
Mex$
=
J$
15/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 8,9408 J$ 9,3609 0,74%
3 tháng J$ 8,9408 J$ 9,5054 0,99%
1 năm J$ 8,4298 J$ 9,5054 4,87%
2 năm J$ 7,2643 J$ 9,5054 20,72%
3 năm J$ 7,0948 J$ 9,5054 23,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la Jamaica (JMD)
Mex$ 1J$ 9,3020
Mex$ 5J$ 46,510
Mex$ 10J$ 93,020
Mex$ 25J$ 232,55
Mex$ 50J$ 465,10
Mex$ 100J$ 930,20
Mex$ 250J$ 2.325,50
Mex$ 500J$ 4.650,99
Mex$ 1.000J$ 9.301,98
Mex$ 5.000J$ 46.510
Mex$ 10.000J$ 93.020
Mex$ 25.000J$ 232.550
Mex$ 50.000J$ 465.099
Mex$ 100.000J$ 930.198
Mex$ 500.000J$ 4.650.991