Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / MYR Đảo
J$
=
RM
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,03020 RM 0,03095 1,30%
3 tháng RM 0,03014 RM 0,03100 0,93%
1 năm RM 0,02893 RM 0,03115 4,16%
2 năm RM 0,02720 RM 0,03127 6,85%
3 năm RM 0,02661 RM 0,03127 11,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Ringgit Malaysia (MYR)
J$ 100RM 3,0259
J$ 500RM 15,129
J$ 1.000RM 30,259
J$ 2.500RM 75,647
J$ 5.000RM 151,29
J$ 10.000RM 302,59
J$ 25.000RM 756,47
J$ 50.000RM 1.512,93
J$ 100.000RM 3.025,86
J$ 500.000RM 15.129
J$ 1.000.000RM 30.259
J$ 2.500.000RM 75.647
J$ 5.000.000RM 151.293
J$ 10.000.000RM 302.586
J$ 50.000.000RM 1.512.932