Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,03020 | RM 0,03095 | 1,30% |
3 tháng | RM 0,03014 | RM 0,03100 | 0,93% |
1 năm | RM 0,02893 | RM 0,03115 | 4,16% |
2 năm | RM 0,02720 | RM 0,03127 | 6,85% |
3 năm | RM 0,02661 | RM 0,03127 | 11,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
J$ 100 | RM 3,0259 |
J$ 500 | RM 15,129 |
J$ 1.000 | RM 30,259 |
J$ 2.500 | RM 75,647 |
J$ 5.000 | RM 151,29 |
J$ 10.000 | RM 302,59 |
J$ 25.000 | RM 756,47 |
J$ 50.000 | RM 1.512,93 |
J$ 100.000 | RM 3.025,86 |
J$ 500.000 | RM 15.129 |
J$ 1.000.000 | RM 30.259 |
J$ 2.500.000 | RM 75.647 |
J$ 5.000.000 | RM 151.293 |
J$ 10.000.000 | RM 302.586 |
J$ 50.000.000 | RM 1.512.932 |