Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 32,261 | J$ 32,770 | 0,73% |
3 tháng | J$ 32,261 | J$ 33,175 | 0,26% |
1 năm | J$ 32,105 | J$ 34,751 | 4,35% |
2 năm | J$ 31,983 | J$ 36,769 | 7,79% |
3 năm | J$ 31,983 | J$ 37,579 | 12,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la Jamaica (JMD) |
RM 1 | J$ 32,709 |
RM 5 | J$ 163,54 |
RM 10 | J$ 327,09 |
RM 25 | J$ 817,71 |
RM 50 | J$ 1.635,43 |
RM 100 | J$ 3.270,86 |
RM 250 | J$ 8.177,14 |
RM 500 | J$ 16.354 |
RM 1.000 | J$ 32.709 |
RM 5.000 | J$ 163.543 |
RM 10.000 | J$ 327.086 |
RM 25.000 | J$ 817.714 |
RM 50.000 | J$ 1.635.429 |
RM 100.000 | J$ 3.270.857 |
RM 500.000 | J$ 16.354.287 |