Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / JMD Đảo
RM
=
J$
29/04/2024 4:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 32,261 J$ 32,770 0,73%
3 tháng J$ 32,261 J$ 33,175 0,26%
1 năm J$ 32,105 J$ 34,751 4,35%
2 năm J$ 31,983 J$ 36,769 7,79%
3 năm J$ 31,983 J$ 37,579 12,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Jamaica (JMD)
RM 1J$ 32,709
RM 5J$ 163,54
RM 10J$ 327,09
RM 25J$ 817,71
RM 50J$ 1.635,43
RM 100J$ 3.270,86
RM 250J$ 8.177,14
RM 500J$ 16.354
RM 1.000J$ 32.709
RM 5.000J$ 163.543
RM 10.000J$ 327.086
RM 25.000J$ 817.714
RM 50.000J$ 1.635.429
RM 100.000J$ 3.270.857
RM 500.000J$ 16.354.287