Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,1175 | N$ 0,1233 | 1,45% |
3 tháng | N$ 0,1175 | N$ 0,1240 | 3,23% |
1 năm | N$ 0,1142 | N$ 0,1305 | 2,92% |
2 năm | N$ 0,09928 | N$ 0,1305 | 13,01% |
3 năm | N$ 0,09059 | N$ 0,1305 | 26,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Đô la Namibia (NAD) |
J$ 100 | N$ 11,743 |
J$ 500 | N$ 58,717 |
J$ 1.000 | N$ 117,43 |
J$ 2.500 | N$ 293,58 |
J$ 5.000 | N$ 587,17 |
J$ 10.000 | N$ 1.174,33 |
J$ 25.000 | N$ 2.935,84 |
J$ 50.000 | N$ 5.871,67 |
J$ 100.000 | N$ 11.743 |
J$ 500.000 | N$ 58.717 |
J$ 1.000.000 | N$ 117.433 |
J$ 2.500.000 | N$ 293.584 |
J$ 5.000.000 | N$ 587.167 |
J$ 10.000.000 | N$ 1.174.335 |
J$ 50.000.000 | N$ 5.871.673 |