Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / NAD Đảo
J$
=
N$
13/05/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,1175 N$ 0,1233 1,45%
3 tháng N$ 0,1175 N$ 0,1240 3,23%
1 năm N$ 0,1142 N$ 0,1305 2,92%
2 năm N$ 0,09928 N$ 0,1305 13,01%
3 năm N$ 0,09059 N$ 0,1305 26,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Đô la Namibia (NAD)
J$ 100N$ 11,743
J$ 500N$ 58,717
J$ 1.000N$ 117,43
J$ 2.500N$ 293,58
J$ 5.000N$ 587,17
J$ 10.000N$ 1.174,33
J$ 25.000N$ 2.935,84
J$ 50.000N$ 5.871,67
J$ 100.000N$ 11.743
J$ 500.000N$ 58.717
J$ 1.000.000N$ 117.433
J$ 2.500.000N$ 293.584
J$ 5.000.000N$ 587.167
J$ 10.000.000N$ 1.174.335
J$ 50.000.000N$ 5.871.673