Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / JMD Đảo
N$
=
J$
15/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 8,1112 J$ 8,5184 4,60%
3 tháng J$ 8,0648 J$ 8,5184 3,09%
1 năm J$ 7,6622 J$ 8,7534 4,83%
2 năm J$ 7,6622 J$ 10,073 11,76%
3 năm J$ 7,6622 J$ 11,039 20,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Đô la Jamaica (JMD)
N$ 1J$ 8,4739
N$ 5J$ 42,370
N$ 10J$ 84,739
N$ 25J$ 211,85
N$ 50J$ 423,70
N$ 100J$ 847,39
N$ 250J$ 2.118,48
N$ 500J$ 4.236,95
N$ 1.000J$ 8.473,90
N$ 5.000J$ 42.370
N$ 10.000J$ 84.739
N$ 25.000J$ 211.848
N$ 50.000J$ 423.695
N$ 100.000J$ 847.390
N$ 500.000J$ 4.236.950