Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 8,1112 | J$ 8,5184 | 4,60% |
3 tháng | J$ 8,0648 | J$ 8,5184 | 3,09% |
1 năm | J$ 7,6622 | J$ 8,7534 | 4,83% |
2 năm | J$ 7,6622 | J$ 10,073 | 11,76% |
3 năm | J$ 7,6622 | J$ 11,039 | 20,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Đô la Jamaica (JMD) |
N$ 1 | J$ 8,4739 |
N$ 5 | J$ 42,370 |
N$ 10 | J$ 84,739 |
N$ 25 | J$ 211,85 |
N$ 50 | J$ 423,70 |
N$ 100 | J$ 847,39 |
N$ 250 | J$ 2.118,48 |
N$ 500 | J$ 4.236,95 |
N$ 1.000 | J$ 8.473,90 |
N$ 5.000 | J$ 42.370 |
N$ 10.000 | J$ 84.739 |
N$ 25.000 | J$ 211.848 |
N$ 50.000 | J$ 423.695 |
N$ 100.000 | J$ 847.390 |
N$ 500.000 | J$ 4.236.950 |