Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 7,3243 | ₦ 9,1919 | 19,34% |
3 tháng | ₦ 7,3243 | ₦ 10,431 | 5,14% |
1 năm | ₦ 2,9571 | ₦ 10,431 | 209,00% |
2 năm | ₦ 2,6705 | ₦ 10,431 | 242,16% |
3 năm | ₦ 2,5275 | ₦ 10,431 | 263,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Naira Nigeria (NGN) |
J$ 1 | ₦ 9,1932 |
J$ 5 | ₦ 45,966 |
J$ 10 | ₦ 91,932 |
J$ 25 | ₦ 229,83 |
J$ 50 | ₦ 459,66 |
J$ 100 | ₦ 919,32 |
J$ 250 | ₦ 2.298,29 |
J$ 500 | ₦ 4.596,59 |
J$ 1.000 | ₦ 9.193,17 |
J$ 5.000 | ₦ 45.966 |
J$ 10.000 | ₦ 91.932 |
J$ 25.000 | ₦ 229.829 |
J$ 50.000 | ₦ 459.659 |
J$ 100.000 | ₦ 919.317 |
J$ 500.000 | ₦ 4.596.586 |