Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,1033 | J$ 0,1351 | 23,19% |
3 tháng | J$ 0,09587 | J$ 0,1365 | 0,73% |
1 năm | J$ 0,09587 | J$ 0,3382 | 69,13% |
2 năm | J$ 0,09587 | J$ 0,3745 | 72,17% |
3 năm | J$ 0,09587 | J$ 0,3817 | 71,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Đô la Jamaica (JMD) |
₦ 100 | J$ 10,263 |
₦ 500 | J$ 51,315 |
₦ 1.000 | J$ 102,63 |
₦ 2.500 | J$ 256,57 |
₦ 5.000 | J$ 513,15 |
₦ 10.000 | J$ 1.026,29 |
₦ 25.000 | J$ 2.565,73 |
₦ 50.000 | J$ 5.131,47 |
₦ 100.000 | J$ 10.263 |
₦ 500.000 | J$ 51.315 |
₦ 1.000.000 | J$ 102.629 |
₦ 2.500.000 | J$ 256.573 |
₦ 5.000.000 | J$ 513.147 |
₦ 10.000.000 | J$ 1.026.293 |
₦ 50.000.000 | J$ 5.131.465 |