Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / NOK Đảo
J$
=
kr
13/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,06899 kr 0,07113 1,70%
3 tháng kr 0,06671 kr 0,07113 1,97%
1 năm kr 0,06445 kr 0,07317 0,93%
2 năm kr 0,06075 kr 0,07317 9,31%
3 năm kr 0,05431 kr 0,07317 25,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Krone Na Uy (NOK)
J$ 100kr 6,9158
J$ 500kr 34,579
J$ 1.000kr 69,158
J$ 2.500kr 172,89
J$ 5.000kr 345,79
J$ 10.000kr 691,58
J$ 25.000kr 1.728,94
J$ 50.000kr 3.457,89
J$ 100.000kr 6.915,78
J$ 500.000kr 34.579
J$ 1.000.000kr 69.158
J$ 2.500.000kr 172.894
J$ 5.000.000kr 345.789
J$ 10.000.000kr 691.578
J$ 50.000.000kr 3.457.889