Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,06899 | kr 0,07113 | 1,70% |
3 tháng | kr 0,06671 | kr 0,07113 | 1,97% |
1 năm | kr 0,06445 | kr 0,07317 | 0,93% |
2 năm | kr 0,06075 | kr 0,07317 | 9,31% |
3 năm | kr 0,05431 | kr 0,07317 | 25,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Krone Na Uy (NOK) |
J$ 100 | kr 6,9158 |
J$ 500 | kr 34,579 |
J$ 1.000 | kr 69,158 |
J$ 2.500 | kr 172,89 |
J$ 5.000 | kr 345,79 |
J$ 10.000 | kr 691,58 |
J$ 25.000 | kr 1.728,94 |
J$ 50.000 | kr 3.457,89 |
J$ 100.000 | kr 6.915,78 |
J$ 500.000 | kr 34.579 |
J$ 1.000.000 | kr 69.158 |
J$ 2.500.000 | kr 172.894 |
J$ 5.000.000 | kr 345.789 |
J$ 10.000.000 | kr 691.578 |
J$ 50.000.000 | kr 3.457.889 |