Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / JMD Đảo
kr
=
J$
15/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 14,059 J$ 14,526 3,12%
3 tháng J$ 14,059 J$ 14,989 2,41%
1 năm J$ 13,668 J$ 15,516 0,02%
2 năm J$ 13,668 J$ 16,461 8,04%
3 năm J$ 13,668 J$ 18,414 19,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Jamaica (JMD)
kr 1J$ 14,503
kr 5J$ 72,513
kr 10J$ 145,03
kr 25J$ 362,56
kr 50J$ 725,13
kr 100J$ 1.450,26
kr 250J$ 3.625,64
kr 500J$ 7.251,28
kr 1.000J$ 14.503
kr 5.000J$ 72.513
kr 10.000J$ 145.026
kr 25.000J$ 362.564
kr 50.000J$ 725.128
kr 100.000J$ 1.450.255
kr 500.000J$ 7.251.277