Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 14,059 | J$ 14,526 | 3,12% |
3 tháng | J$ 14,059 | J$ 14,989 | 2,41% |
1 năm | J$ 13,668 | J$ 15,516 | 0,02% |
2 năm | J$ 13,668 | J$ 16,461 | 8,04% |
3 năm | J$ 13,668 | J$ 18,414 | 19,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Jamaica (JMD) |
kr 1 | J$ 14,503 |
kr 5 | J$ 72,513 |
kr 10 | J$ 145,03 |
kr 25 | J$ 362,56 |
kr 50 | J$ 725,13 |
kr 100 | J$ 1.450,26 |
kr 250 | J$ 3.625,64 |
kr 500 | J$ 7.251,28 |
kr 1.000 | J$ 14.503 |
kr 5.000 | J$ 72.513 |
kr 10.000 | J$ 145.026 |
kr 25.000 | J$ 362.564 |
kr 50.000 | J$ 725.128 |
kr 100.000 | J$ 1.450.255 |
kr 500.000 | J$ 7.251.277 |