Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01060 | NZ$ 0,01098 | 1,55% |
3 tháng | NZ$ 0,01029 | NZ$ 0,01098 | 1,45% |
1 năm | NZ$ 0,01018 | NZ$ 0,01114 | 3,38% |
2 năm | NZ$ 0,009878 | NZ$ 0,01172 | 4,14% |
3 năm | NZ$ 0,008997 | NZ$ 0,01172 | 16,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Đô la New Zealand (NZD) |
J$ 100 | NZ$ 1,0605 |
J$ 500 | NZ$ 5,3023 |
J$ 1.000 | NZ$ 10,605 |
J$ 2.500 | NZ$ 26,511 |
J$ 5.000 | NZ$ 53,023 |
J$ 10.000 | NZ$ 106,05 |
J$ 25.000 | NZ$ 265,11 |
J$ 50.000 | NZ$ 530,23 |
J$ 100.000 | NZ$ 1.060,46 |
J$ 500.000 | NZ$ 5.302,30 |
J$ 1.000.000 | NZ$ 10.605 |
J$ 2.500.000 | NZ$ 26.511 |
J$ 5.000.000 | NZ$ 53.023 |
J$ 10.000.000 | NZ$ 106.046 |
J$ 50.000.000 | NZ$ 530.230 |