Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / NZD Đảo
J$
=
NZ$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01060 NZ$ 0,01098 1,55%
3 tháng NZ$ 0,01029 NZ$ 0,01098 1,45%
1 năm NZ$ 0,01018 NZ$ 0,01114 3,38%
2 năm NZ$ 0,009878 NZ$ 0,01172 4,14%
3 năm NZ$ 0,008997 NZ$ 0,01172 16,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Đô la New Zealand (NZD)
J$ 100NZ$ 1,0605
J$ 500NZ$ 5,3023
J$ 1.000NZ$ 10,605
J$ 2.500NZ$ 26,511
J$ 5.000NZ$ 53,023
J$ 10.000NZ$ 106,05
J$ 25.000NZ$ 265,11
J$ 50.000NZ$ 530,23
J$ 100.000NZ$ 1.060,46
J$ 500.000NZ$ 5.302,30
J$ 1.000.000NZ$ 10.605
J$ 2.500.000NZ$ 26.511
J$ 5.000.000NZ$ 53.023
J$ 10.000.000NZ$ 106.046
J$ 50.000.000NZ$ 530.230