Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / JMD Đảo
NZ$
=
J$
14/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 91,113 J$ 94,352 2,32%
3 tháng J$ 91,113 J$ 97,223 1,19%
1 năm J$ 89,778 J$ 98,242 2,54%
2 năm J$ 85,325 J$ 101,23 2,92%
3 năm J$ 85,325 J$ 111,15 12,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Jamaica (JMD)
NZ$ 1J$ 94,108
NZ$ 5J$ 470,54
NZ$ 10J$ 941,08
NZ$ 25J$ 2.352,69
NZ$ 50J$ 4.705,39
NZ$ 100J$ 9.410,78
NZ$ 250J$ 23.527
NZ$ 500J$ 47.054
NZ$ 1.000J$ 94.108
NZ$ 5.000J$ 470.539
NZ$ 10.000J$ 941.078
NZ$ 25.000J$ 2.352.695
NZ$ 50.000J$ 4.705.389
NZ$ 100.000J$ 9.410.779
NZ$ 500.000J$ 47.053.893