Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,002450 | OMR 0,002483 | 1,11% |
3 tháng | OMR 0,002450 | OMR 0,002515 | 0,38% |
1 năm | OMR 0,002441 | OMR 0,002515 | 1,91% |
2 năm | OMR 0,002441 | OMR 0,002565 | 1,14% |
3 năm | OMR 0,002429 | OMR 0,002636 | 3,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Rial Oman (OMR) |
J$ 1.000 | OMR 2,4550 |
J$ 5.000 | OMR 12,275 |
J$ 10.000 | OMR 24,550 |
J$ 25.000 | OMR 61,376 |
J$ 50.000 | OMR 122,75 |
J$ 100.000 | OMR 245,50 |
J$ 250.000 | OMR 613,76 |
J$ 500.000 | OMR 1.227,51 |
J$ 1.000.000 | OMR 2.455,02 |
J$ 5.000.000 | OMR 12.275 |
J$ 10.000.000 | OMR 24.550 |
J$ 25.000.000 | OMR 61.376 |
J$ 50.000.000 | OMR 122.751 |
J$ 100.000.000 | OMR 245.502 |
J$ 500.000.000 | OMR 1.227.512 |