Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / OMR Đảo
J$
=
OMR
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,002450 OMR 0,002483 1,11%
3 tháng OMR 0,002450 OMR 0,002515 0,38%
1 năm OMR 0,002441 OMR 0,002515 1,91%
2 năm OMR 0,002441 OMR 0,002565 1,14%
3 năm OMR 0,002429 OMR 0,002636 3,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Rial Oman (OMR)
J$ 1.000OMR 2,4550
J$ 5.000OMR 12,275
J$ 10.000OMR 24,550
J$ 25.000OMR 61,376
J$ 50.000OMR 122,75
J$ 100.000OMR 245,50
J$ 250.000OMR 613,76
J$ 500.000OMR 1.227,51
J$ 1.000.000OMR 2.455,02
J$ 5.000.000OMR 12.275
J$ 10.000.000OMR 24.550
J$ 25.000.000OMR 61.376
J$ 50.000.000OMR 122.751
J$ 100.000.000OMR 245.502
J$ 500.000.000OMR 1.227.512